|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
范畴
![](img/dict/02C013DD.png) | [fànchóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phạm trù。人的思维对客观事物的普遍本质的概括和反映。各门科学都有自己的一些基本范畴,如化合、分解等,是化学的范畴;商品价值、抽象劳动、具体劳动等,是政治经济学的范畴;本质和现象、形式和 内容、必然性和偶然性等,是唯物辩证法的基本范畴。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phạm vi; loại hình; loại。类型;范围。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汉字属于表意文字的范畴。 | | chữ Hán là loại văn tự biểu ý. |
|
|
|
|