Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
范文


[fànwén]
bài văn mẫu; bài làm mẫu; bài mẫu。语文教学中作为学习榜样的文章。
熟读范文
đọc thuộc bài văn mẫu
讲解范文
giảng giải bài văn mẫu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.