|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
范围
 | [fànwéi] | | |  | 1. phạm vi。周围界限。 | | |  | 地区范围 | | | phạm vi khu vực | | |  | 工作范围 | | | phạm vi công tác | | |  | 活动范围 | | | phạm vi hoạt động | | |  | 他们谈话的范围很广,涉及政治、科学、文学等各方面。 | | | phạm vi trò chuyện của họ rất rộng, từ chính trị, khoa học, văn học... | | |  | 2. hạn chế; giới hạn。限制;概括。 | | |  | 纵横四溢,不可范围。 | | | tràn ngập khắp nơi, không thể hạn chế. |
|
|
|
|