Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
范围


[fànwéi]
1. phạm vi。周围界限。
地区范围
phạm vi khu vực
工作范围
phạm vi công tác
活动范围
phạm vi hoạt động
他们谈话的范围很广,涉及政治、科学、文学等各方面。
phạm vi trò chuyện của họ rất rộng, từ chính trị, khoa học, văn học...
2. hạn chế; giới hạn。限制;概括。
纵横四溢,不可范围。
tràn ngập khắp nơi, không thể hạn chế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.