|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
范例
![](img/dict/02C013DD.png) | [fànlì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểu mẫu; gương mẫu; gương; tấm gương。可以当做典范的事例。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们一个团打垮了敌人三个团,创造了以少胜多的战斗范例。 | | một trung đoàn của chúng tôi đã đánh tan ba trung đoàn địch, tạo nên kiểu mẫu lấy ít thắng nhiều |
|
|
|
|