|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
范
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (範) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẠM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khuôn; kiểu; mẫu。模子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钱范 | | khuôn đúc tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁范 | | khuôn sắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gương mẫu; tấm gương; mô phạm。模范;好榜样。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 典范 | | tiêu biểu; tấm gương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 规范 | | quy phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 示范 | | làm mẫu; thị phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 范例 | | ví dụ điển hình; tấm gương tiêu biểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phạm vi; khuôn phép; phạm trù。范围。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 范畴 | | phạm trù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 就范 | | vào khuôn phép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. hạn chế; giới hạn。限制。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 防范 | | đề phòng; cảnh giới; canh phòng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Phạm。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 范本 ; 范畴 ; 范例 ; 范围 ; 范文 ; 范性 |
|
|
|
|