Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茂盛


[màoshèng]
tươi tốt; xanh tươi (thực vật)。(植物)生长得多而茁壮。
庄稼长得很茂盛。
hoa màu lên rất tươi tốt.
桃花和杏花开得格外的茂盛。
hoa đào hoa hạnh nở thật tươi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.