|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茂
| [mào] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 11 | | Hán Việt: MẬU | | | 1. rậm rạp; tươi tốt; um tùm; sum sê。茂盛。 | | | 茂密。 | | um tùm. | | | 根深叶茂。 | | rễ ăn sâu, cành lá sum sê. | | | 2. phong phú đẹp đẽ。丰富精美。 | | | 图文并茂。 | | hình vẽ và lời văn rất hay. | | | 3. hợp chất hữu cơ C5H̉6。有机化合物,分子式C5 H6 ,无色液体,用来制农药、塑料等。 | | Từ ghép: | | | 茂密 ; 茂盛 |
|
|
|
|