|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茂
![](img/dict/02C013DD.png) | [mào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẬU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rậm rạp; tươi tốt; um tùm; sum sê。茂盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 茂密。 | | um tùm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 根深叶茂。 | | rễ ăn sâu, cành lá sum sê. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phong phú đẹp đẽ。丰富精美。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 图文并茂。 | | hình vẽ và lời văn rất hay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hợp chất hữu cơ C5H̉6。有机化合物,分子式C5 H6 ,无色液体,用来制农药、塑料等。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 茂密 ; 茂盛 |
|
|
|
|