|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茁壮
| [zhuózhuàng] | | | khoẻ; chắc nịch; mập mạp。(年轻人、孩子、动植物)强壮;健壮。 | | | 一代新人茁壮成长。 | | một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh. | | | 托儿所里的孩子们又茁壮又活泼。 | | trẻ em trong nhà giữ trẻ đều vừa khoẻ mạnh, vừa hồn nhiên hoạt bát. | | | 牛羊茁壮 | | bò dê béo tốt. | | | 小麦长得十分茁壮。 | | lúa mạch mọc rất tốt. |
|
|
|
|