Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茁壮


[zhuózhuàng]
khoẻ; chắc nịch; mập mạp。(年轻人、孩子、动植物)强壮;健壮。
一代新人茁壮成长。
một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
托儿所里的孩子们又茁壮又活泼。
trẻ em trong nhà giữ trẻ đều vừa khoẻ mạnh, vừa hồn nhiên hoạt bát.
牛羊茁壮
bò dê béo tốt.
小麦长得十分茁壮。
lúa mạch mọc rất tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.