Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhuó]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: TRUẬT
nhú mầm; đâm chồi。(草木)发芽,也指植物旺盛生长。
茁壮
khoẻ; chắc nịch; béo tốt; mập
Từ ghép:
茁实 ; 茁长 ; 茁壮



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.