Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苹果


[píngguǒ]
1. cây táo。落叶乔木,叶子椭圆形,,花白色带有红晕。果实圆形,味甜或略酸,是普通的水果。
2. quả táo; trái táo。这种植物的果实。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.