Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
英雄


[yīngxióng]
1. người anh hùng。才能勇武过人的人。
英雄好汉
anh hùng hảo hán
英雄难过美人关。
anh hùng nan quá mỹ nhân quan; anh hùng khó qua cửa ải người đẹp.
2. anh hùng (không sợ khó khăn, không nghĩ đến bản thân, anh dũng đấu tranh vì lợi ích của nhân dân, làm cho mọi người khâm phục.)。不怕困难,不顾自己,为人民利益而英勇斗争,令人钦敬的人。
人民英雄
nhân dân anh hùng
劳动英雄
anh hùng lao động
民族英雄
dân tộc anh hùng
3. phẩm chất anh hùng。具有英雄品质的。
英雄的越南人民。
nhân dân Việt Nam anh hùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.