Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
英里


[yīnglǐ]
dặm Anh; lý (đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ, 1 dặm bằng 5.280 thước Anh, bằng 1,6093 km.)。英美制长度单位,1英里等于5,280英尺,合1.6093公里。旧也作哩。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.