Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
英寸


[yīngcùn]
tấc Anh (đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ, 1 tấc Anh bằng 1/12 thước Anh.)。英美制长度单位,1英寸等于1英尺的1/12。旧也作吋。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.