Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
英名


[yīngmíng]
tên tuổi anh hùng; rạng rỡ; lẫy lừng。指英雄人物的名字或名声。
英名永存
tên tuổi anh hùng tồn tại mãi mãi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.