|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
英制
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīngzhì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đơn vị đo lường Anh (một loại đơn vị qui định, lấy thước làm đơn vị đo độ dài chính, pound làm đơn vị đo chất lượng chính, giây làm đơn vị đo thời gian chính. Ounce, yard, acre, gallon... đều là đơn vị đo lường Anh.)。 单位制的一种,以英尺为长度 的主单位,磅为质量的主单位,秒为时间的主单位。盎司、码、英亩、加仑等都是英制单位。 |
|
|
|
|