Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
英俊


[yīngjùn]
1. tài năng xuất chúng。才能出众。
英俊有为
tài năng đầy hứa hẹn
2. anh tuấn; khôi ngô tuấn tú; khôi ngô 。容貌俊秀又有精神。
英俊少年
chàng trai anh tuấn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.