Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
英亩


[yīngmǔ]
mẫu Anh (đơn vị đo diện tích của Anh và Mỹ, 1 mẫu Anh bằng 4.840 thước vuông, bằng 4.046,86 mét vuông.)。英美制地积单位,1英亩等于4,840平方码,合4,046.86平方米。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.