Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[běn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: BẢN
ben-zen。碳氢化合物,有芳香气味,分子式C6H6,可做溶剂及合成原料。
Từ ghép:
苯胺 ; 苯酚 ; 苯基 ; 苯甲酸 ; 苯乙烯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.