Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦难


[kǔnàn]
cực khổ; gian khổ。痛苦和灾难。
苦难深重。
vô cùng cực khổ.
苦难的日子。
những ngày tháng cực khổ.
永远不能忘记旧社会的苦难。
không thể nào quên được nỗi cực khổ trong xã hội cũ.
同享安乐,共度苦难
cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.