Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦涩


[kǔsè]
1. cay đắng; đắng chát。又 苦又 涩的味道。
2. khổ tâm; đau khổ; nỗi khổ trong lòng。形容内心痛苦。
苦涩的表情。
vẻ đau khổ.
他苦涩地笑 了笑。
anh ấy cười đau khổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.