Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦海


[kǔhǎi]
bể khổ; biển khổ (nguyên là lời của Phật, về sau ví với những hoàn cảnh hết sức cực khổ)。原 是佛教用语,后来比喻很困苦的环境。
脱离苦海。
thoát khỏi biển khổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.