Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦水


[kǔshuǐ]
1. nước đắng。因含有硫酸钠, 硫酸镁等矿物质而味道苦的水。
2. nước ói; nước đắng từ trong miệng nôn ra。因患某种疾病而从口中吐出的苦的液体, 通常是消化液和食物的混合物。
3. nỗi khổ dấu kín; khổ tâm; nỗi khổ chất chứa。比喻心中藏的痛苦。
在控诉大会上倒苦水。
trong buổi họp khiếu nại đã nói lên được những nỗi khổ chất chứa trong lòng bấy lâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.