|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦果
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǔguǒ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quả đắng; hậu quả xấu; kết quả tai hại (hàm ý chỉ những kết quả xấu, những việc làm cho con người đau khổ)。比喻坏的结果; 使人痛苦的结果。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自食苦果。 | | tự ăn quả đắng (tự mình làm khổ mình) |
|
|
|
|