Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦果


[kǔguǒ]
quả đắng; hậu quả xấu; kết quả tai hại (hàm ý chỉ những kết quả xấu, những việc làm cho con người đau khổ)。比喻坏的结果; 使人痛苦的结果。
自食苦果。
tự ăn quả đắng (tự mình làm khổ mình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.