Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦心


[kǔxīn]
1. khổ tâm; vất vả tâm sức。辛苦地用在某些事情上的心思或精力。
煞费苦心。
phí tâm sức.
一 片苦心。
nỗi khổ tâm.
2. tốn sức。费尽心思。
苦心研究。
nghiên cứu vất vả tốn sức.
苦心经营。
kinh doanh vất vả tốn sức.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.