Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦工


[kǔgōng]
1. làm việc cực nhọc; lao động cần cù; làm việc cực nhọc; làm việc quần quật; công việc nặng nhọc; công việc vất vả。旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。
2. người làm việc cực nhọc; người làm việc vất vả; người lao động cần cù。旧社会被迫做苦工的体力劳动者。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.