|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦工
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǔgōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. làm việc cực nhọc; lao động cần cù; làm việc cực nhọc; làm việc quần quật; công việc nặng nhọc; công việc vất vả。旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người làm việc cực nhọc; người làm việc vất vả; người lao động cần cù。旧社会被迫做苦工的体力劳动者。 |
|
|
|
|