|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦尽甘来
 | [kǔjìngānlái] |  | Hán Việt: KHỔ TẬN CAM LAI | | |  | khổ tận cam lai; thời kỳ cực khổ đã qua, cuộc sống an nhàn sẽ tới; khổ tận thái lai; nước ròng rồi lại lớn。比喻艰苦的境况过去,美好的境况到来。 也说苦尽甜来。 |
|
|
|
|