|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦头
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǔtóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị đắng。稍苦的味道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这 个井 里的水 带 点苦头儿 。 | | nước trong giếng này có tí vị đắng. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kǔ·tóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đau khổ; khổ cực; gian khổ; nỗi khổ; không may; thử thách gay go; bất hạnh。苦痛;磨难;不幸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 什么苦头我都尝 过了。 | | nỗi khổ nào tôi cũng đã nếm qua. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吃尽苦头。 | | nếm hết khổ cực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有甜头,不怕苦头。 | | cố đấm ăn xôi; chịu cực mà làm, sau này hưởng phước. |
|
|
|
|