Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦头


[kǔtóu]
vị đắng。稍苦的味道。
这 个井 里的水 带 点苦头儿 。
nước trong giếng này có tí vị đắng.
[kǔ·tóu]
đau khổ; khổ cực; gian khổ; nỗi khổ; không may; thử thách gay go; bất hạnh。苦痛;磨难;不幸。
什么苦头我都尝 过了。
nỗi khổ nào tôi cũng đã nếm qua.
吃尽苦头。
nếm hết khổ cực.
有甜头,不怕苦头。
cố đấm ăn xôi; chịu cực mà làm, sau này hưởng phước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.