Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦命


[kǔmìng]
số khổ; cao số (mê tín)。不好的命运;注定受苦的命(迷信)。
苦命人。
người số khổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.