Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苦功


[kǔgōng]
khổ công; gắng sức; chịu khó。刻苦的功夫。
语言这 东西不是随便可以学好的,非下苦功不可。
ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.