Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
若是


[ruòshì]
nếu như; nếu như là。如果;如果是。
他若是不来,咱们就找他去。
nếu như anh ấy không đến, chúng ta đi tìm anh ấy.
我若是他,决不会那么办。
nếu tôi là anh ta, quyết không làm như vậy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.