Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苟延残喘


[gǒuyáncánchuǎn]
ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp (sống một cách miễn cưỡng)。勉强拖延一口没断的气,比喻勉强维持生存。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.