|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苟且
![](img/dict/02C013DD.png) | [gǒuqiě] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sống tạm; được chăng hay chớ; sống tạm。只顾眼前,得过且过。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 苟且偷安 | | sống an phận thích an nhàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. qua loa; sơ sài; bừa bãi; cẩu thả; qua quýt; lơ là。敷衍了事;马虎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 因循苟且 | | qua loa cẩu thả. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他做翻译,一字一句都不敢苟且。 | | anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quan hệ bất chính; tằng tịu (quan hệ nam nữ)。不正当的(多指男女关系)。 |
|
|
|
|