Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苟且


[gǒuqiě]
1. sống tạm; được chăng hay chớ; sống tạm。只顾眼前,得过且过。
苟且偷安
sống an phận thích an nhàn
2. qua loa; sơ sài; bừa bãi; cẩu thả; qua quýt; lơ là。敷衍了事;马虎。
因循苟且
qua loa cẩu thả.
他做翻译,一字一句都不敢苟且。
anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
3. quan hệ bất chính; tằng tịu (quan hệ nam nữ)。不正当的(多指男女关系)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.