Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gǒu]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: CẨU
1. cẩu thả; ẩu tả; tuỳ tiện; bừa bãi。随便。
一笔不苟
dù một nét cũng không được cẩu thả.
不苟言笑
không nói cười tuỳ tiện
2. họ Cẩu。姓。
3. nếu như; giả sử; nếu。假使;如果。
苟无民,何以有君。
nếu không có dân thì làm sao có vua.
Từ ghép:
苟安 ; 苟存 ; 苟合 ; 苟活 ; 苟简 ; 苟且 ; 苟全 ; 苟同 ; 苟延残喘



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.