|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苞
| [bāo] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 11 | | Hán Việt: BAO | | | 1. nụ; chồi; lộc。花没开时包着花骨朵的小叶片。 | | | 含苞 未放 | | hoa chưa nở | | | 花苞 | | nụ hoa | | | 含苞 | | đương nụ | | 书 | | | 2. um tùm; rậm rạp。丛生而繁密。 | | | 竹苞 松茂 | | tre um tùm, tùng rậm rạp | | Từ ghép: | | | 苞谷 ; 苞米 ; 苞片 |
|
|
|
|