Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bāo]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: BAO
1. nụ; chồi; lộc。花没开时包着花骨朵的小叶片。
含苞 未放
hoa chưa nở
花苞
nụ hoa
含苞
đương nụ
2. um tùm; rậm rạp。丛生而繁密。
竹苞 松茂
tre um tùm, tùng rậm rạp
Từ ghép:
苞谷 ; 苞米 ; 苞片



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.