|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苛政
| [kēzhèng] | | | nền chính trị hà khắc; chính trị khắc nghiệt; bạo ngược; chuyên chế; chính thể chuyên chế; sự cai trị của kẻ chuyên quyền。指残酷压迫,剥削人民的政治。 | | | 苛政猛于虎。 | | nền chính trị hà khắc như hổ dữ. |
|
|
|
|