Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苛刻


[kēkè]
hà khắc; ngặt nghèo; khắc nghiệt。(条件,要求等) 过高, 过于严厉,刻薄。
对方提出的条件苛刻,使人难以接受。
đối phương đýa ra điều kiện quá ngặt nghèo, mọi người không thể chấp nhận được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.