|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苗族
| [Miáozú] | | | dân tộc Mèo (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở các khu vực Quế Châu, Hồ Nam, Vân Nam, Quảng Tây, Tứ Xuyên,Quảng Đông, Hồ Bắc)。中国少数民族之一 ,分布在贵州和湖南、云南、广西、四川、广东、湖北。 |
|
|
|
|