Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苗族


[Miáozú]
dân tộc Mèo (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở các khu vực Quế Châu, Hồ Nam, Vân Nam, Quảng Tây, Tứ Xuyên,Quảng Đông, Hồ Bắc)。中国少数民族之一 ,分布在贵州和湖南、云南、广西、四川、广东、湖北。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.