Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[miáo]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: MIÊU
1. mầm; mạ。 (苗儿)初生的种子植物,有时专指某些蔬菜的嫩茎或嫩叶。
幼苗。
mạ non.
青苗。
mạ xanh.
麦苗儿。
lúa mì non.
豆苗儿。
cây đậu non.
蒜苗。
tỏi non.
韭菜苗。
hẹ non.
他们家就这一根苗儿。
gia đình họ chỉ còn có mỗi mầm non này thôi.
2. giống。某些初生的饲养的动物。
鱼苗。
cá giống.
猪苗。
heo giống.
3. vắc-xin。疫苗。
牛痘苗。
vắc-xin đậu mùa.
卡介苗。
vắc-xin chống lao.
4. ngọn lửa。(苗儿)形状像苗的火苗儿。
Từ ghép:
苗床 ; 苗而不秀 ; 苗木 ; 苗圃 ; 苗儿 ; 苗条 ; 苗头 ; 苗裔 ; 苗子 ; 苗族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.