Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tāi]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: ĐÀI
Xem: 见〖舌苔〗。 bựa lưỡi。
Ghi chú: 另见tái
[tái]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: ĐÀI
rêu。苔藓植物的一纲,属于这一纲的植物,根、茎、叶的区别不明显,绿色,生长在阴湿的地方。
Ghi chú: 另见tāi
Từ ghép:
苔藓植物



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.