|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苑
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UYỂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vườn hoa; vườn thú; vườn ngự uyển (của vua chúa)。养禽兽植林木的地方(多指帝王的花园)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vườn (nơi hội tụ văn học, nghệ thuật)。 (学术、文艺)荟萃之处。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艺苑 | | vườn nghệ thuật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Uyển。姓。 |
|
|
|
|