|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苏
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (甦、囌、蘓、蘇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tô (tên thực vật)。植物名。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 紫苏。 | | tía tô. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白苏。 | | bạch tô. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vật có dạng rủ xuống giống râu。指须状下垂物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流苏。 | | cái tua cờ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tỉnh; sống。苏醒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 死而复苏。 | | chết rồi sống lại. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. Giang Tô và Tô Châu (Trung Quốc)。指江苏苏州。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 苏绣。 | | Tô Châu (tên thành phố ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. Giang Tô 。指江苏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 苏剧。 | | kịch Giang Tô. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. họ Tô。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. Xô -viết。指苏维埃。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 苏区。 | | khu vực Xô -viết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. Liên xô。(Sū)指苏联。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. nói nhiều; lắm điều。罗唆。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 苏白 ; 苏打 ; 苏丹 ; 苏福尔斯 ; 苏剧 ; 苏里南 ; 苏木 ; 苏区 ; 苏铁 ; 苏瓦 ; 苏维埃 ; 苏醒 ; 苏绣 ; 苏伊士运河 ; 苏子 |
|
|
|
|