|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苍老
![](img/dict/02C013DD.png) | [cānglǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. già nua; già cỗi; già (diện mạo, thanh âm...)。(面貌、声音等)显出老态。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病了一场,人比以前显得苍老多了 | | qua một trận bệnh, so với trước người già hẳn đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; chắc khoẻ (tài viết chữ, vẽ tranh)。形容书画笔力雄健。 |
|
|
|
|