|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苍老
| [cānglǎo] | | | 1. già nua; già cỗi; già (diện mạo, thanh âm...)。(面貌、声音等)显出老态。 | | | 病了一场,人比以前显得苍老多了 | | qua một trận bệnh, so với trước người già hẳn đi | | | 2. cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; chắc khoẻ (tài viết chữ, vẽ tranh)。形容书画笔力雄健。 |
|
|
|
|