Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苍老


[cānglǎo]
1. già nua; già cỗi; già (diện mạo, thanh âm...)。(面貌、声音等)显出老态。
病了一场,人比以前显得苍老多了
qua một trận bệnh, so với trước người già hẳn đi
2. cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; chắc khoẻ (tài viết chữ, vẽ tranh)。形容书画笔力雄健。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.