Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
苍凉


[cāngliáng]
thê lương; im lìm vắng vẻ。凄凉。
月色苍凉。
ánh trăng thê lương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.