Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yá]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: NHA
Ghi chú: (芽儿)
1. mầm。植物刚长出来的可以发育成茎、叶或花的部分。
麦子发芽儿了。
lúa mạch đã nẩy mầm rồi
2. cái mầm (đồ vật hình dạng giống cái mầm)。形状象芽的东西。
肉芽 (伤口愈合后多长出的肉)。
mầm thịt
Từ ghép:
芽孢 ; 芽茶 ; 芽豆 ; 芽接 ; 芽体 ; 芽眼 ; 芽庄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.