|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
芳
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hương thơm; thơm; mùi thơm。香。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芬芳 | | thơm ngát; thơm lừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芳草 | | phương thảo; cỏ thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芳香 | | hương thơm; mùi thơm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoa cỏ。花卉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 群芳 | | các loại hoa thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 众芳 | | nhiều hoa thơm cỏ lạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tốt đẹp; tiếng thơm; thơm tho (chỉ phẩm chất, danh tiếng)。美好的(德行、名声)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芳名 | | phương danh; danh thơm; tiếng thơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 流芳百世 | | lưu tiếng thơm muôn đời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. có quan hệ。敬辞,用于对方或跟对方有关的事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 芳邻 | | hàng xóm tốt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Phương。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 芳菲 ; 芳邻 ; 芳龄 ; 芳名 ; 芳香 ; 芳心 ; 芳泽 |
|
|
|
|