|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花边
| [huābiān] | | | 1. đường viền hoa; ria hoa; đường viền; viền hoa。(花边儿)带花纹的边缘。 | | | 瓶口上有一道蓝色的花边。 | | trên miệng bình có một đường viền hoa xanh. | | | 2. đăng ten; dải đăng ten。(花边儿)手工艺品,编织或刺绣成各种花样的带子,通常用做衣服的镶边。 | | | 3. hoa văn (của ấn phẩm)。(花边儿)印刷用语,文字图画的花纹边框。 | | | 花边新闻 | | khung hoa văn nổi bật của bản tin. | | | 4. một đồng bạc。银圆的俗称。 |
|
|
|
|