Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花言巧语


[huāyánqiǎoyǔ]
1. lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật; nói ngọt như mía lùi; lời ngon ngọt。指虚假而动听的话。
他的那套花言巧语,我早有领教。
lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
2. nói ngon nói ngọt。说虚假而动听的话。
他整天花言巧语,变着法儿骗人。
nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.