Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花花绿绿


[huāhuālǜlǜ]
màu sắc rực rỡ; xanh xanh đỏ đỏ; loè loẹt; sặc sỡ; nhiều màu sắc; màu sắc sặc sỡ。(花花绿绿的)形容颜色鲜艳多彩。
墙上贴着花花绿绿的年画。
trên tường dán bức tranh tết rực rỡ nhiều màu sắc.
姑娘们穿得花花绿绿的,在广场上跳舞。
các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.