Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花色


[huāsè]
1. màu sắc và hoa văn。花纹和颜色。
这布的花色很好看。
màu sắc và hoa văn của vải này rất đẹp.
2. màu sắc; màu。同一品种的物品从外表上区分的种类。
花色品种
nhiều màu sắc
灯具花色繁多
đèn nhiều màu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.