Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
花脸


[huāliǎn]
diễn viên hí khúc (đóng vai có tính cách mạnh mẽ hoặc thô bạo.)。净2.的通称。因必须勾脸谱而得名,有铜锤、黑头、架子花等区别。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.